Quản lý lễ hội và sự kiện: Giáo trình dành cho sinh viên Đại học và Cao đẳng ngành Quản lý văn hóa/
Cung cấp những kiến thức cơ bản về quản lý lễ hội và sự kiện; Phân tích các khía cạnh của việc quản lý lễ hội truyền thống phù hợp với chính sách văn hóa Việt Nam; Trình bày quy trình quản lý một dự án tổ chức lễ hội và sự kiện, tập trung vào các lễ hội và sự kiện đặc biệt....
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội:
Đại học Quốc gia,
2011.
|
Edition: | Tái bản có sửa chữa, bổ sung. |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00027175 | ||
005 | 20210311110355.0 | ||
008 | 111110s2011 vm vie d | ||
020 | |c 42.000đ | ||
041 | |a vie | ||
082 | |a 394.26/ |b C.108.Đ | ||
100 | 1 | |a Cao, Đức Hải. | |
245 | 1 | 0 | |a Quản lý lễ hội và sự kiện: |b Giáo trình dành cho sinh viên Đại học và Cao đẳng ngành Quản lý văn hóa/ |c Cao Đức Hải chủ biên, Nguyễn Khánh Ngọc. |
250 | |a Tái bản có sửa chữa, bổ sung. | ||
260 | |a Hà Nội: |b Đại học Quốc gia, |c 2011. | ||
300 | |a 207 tr.; |c 24 cm. | ||
520 | 3 | |a Cung cấp những kiến thức cơ bản về quản lý lễ hội và sự kiện; Phân tích các khía cạnh của việc quản lý lễ hội truyền thống phù hợp với chính sách văn hóa Việt Nam; Trình bày quy trình quản lý một dự án tổ chức lễ hội và sự kiện, tập trung vào các lễ hội và sự kiện đặc biệt. | |
653 | |a Giáo trình. | ||
653 | |a Quản lý | ||
653 | |a Lễ hội. | ||
653 | |a Sự kiện. | ||
653 | |a Quản lý nhà nước. | ||
653 | |a Môn học. | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Khánh Ngọc |e Tác giả | |
907 | |a .b10235802 |b 16-08-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a (16)10005 |a (4)10010 |a (5)10002 |b 29-05-24 |c m |d d |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
900 | |a Quản trị sự kiện du lịch (QT6019) | ||
900 | |a Đánh giá sự kiện văn hóa (VH6027) (QL6065) | ||
900 | |a Tổ chức hoạt động hoạt động văn hóa đối ngoại (VH6047) | ||
900 | |a Nhập môn tổ chức sự kiện văn hóa (QL6061) | ||
900 | |a Ngành Quản lý văn hóa nghệ thuật | ||
900 | |a Ngành Văn hóa học | ||
900 | |a Ngành Du lịch | ||
900 | |a Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
901 | |a Trương, Thúy Mai |e Giảng viên | ||
901 | |a Nguyễn, Thị Thanh Bình |e Giảng viên | ||
945 | |g 1 |i M.0045734 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10585710 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0045717 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10585746 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0045718 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10585758 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0045719 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1058576x |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0045720 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10585771 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0045721 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10585783 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0045722 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10585795 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0045724 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10585813 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0045725 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10585825 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0045726 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10585837 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0045727 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10585849 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0045728 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10585850 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0045729 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10585862 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0045730 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10585874 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0045731 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10585886 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0045732 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10585898 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 394.26 |b C.108.Đ |g 1 |i TLMH.0000560 |j 0 |l 10010 |o - |p 42.000 |q - |r - |s - |t 7 |u 1 |v 0 |w 1 |x 0 |y .i10585722 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 394.26 |b C.108.Đ |g 1 |i TLMH.0000375 |j 0 |l 10010 |o - |p 42.000 |q - |r - |s - |t 7 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10585734 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 394.26/C.108.Đ |g 1 |i M.0045723 |j 0 |l 10010 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 7 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10585801 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 394.26 |b C.108.Đ |g 1 |i TLMH.0000213 |j 0 |l 10010 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 7 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10585904 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i D.0014895 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10585667 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i D.0014896 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10585679 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i D.0014897 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10585680 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i D.0014898 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10585692 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i D.0014899 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10585709 |z 23-02-24 |