Hệ quản trị cơ sở dữ liệu Microsoft Visual Foxpro và ứng dụng /
Những kiến thức cơ bản về hệ quản trị cơ sở dữ liệu, các mô hình dữ liệu, phương pháp thiết kế 1 CSDL quan hệ, tổng quan về hệ quản trị CSDL Microsoft Visual Foxpro và các thao tác như: tạo lập, thêm, xóa, cập nhật, sắp xếp, tìm kiếm, ..và 1số ví dụ ứng dụng thực hành trong các ngành Thư viện, phát...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Đại học Quốc gia,
2010.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00027180 | ||
005 | 20111111101132.0 | ||
008 | 111111s2010 vm vie d | ||
020 | |c 45.500đ | ||
041 | |a vie | ||
084 | |a 6T7.3 |b Đ.450.QU | ||
100 | 1 | |a Đỗ, Quang Vinh. | |
245 | 1 | 0 | |a Hệ quản trị cơ sở dữ liệu Microsoft Visual Foxpro và ứng dụng / |c Đỗ Quang Vinh chủ biên. |
260 | |a Hà Nội : |b Đại học Quốc gia, |c 2010. | ||
300 | |a 259 tr.; |c 24 cm. | ||
520 | 3 | |a Những kiến thức cơ bản về hệ quản trị cơ sở dữ liệu, các mô hình dữ liệu, phương pháp thiết kế 1 CSDL quan hệ, tổng quan về hệ quản trị CSDL Microsoft Visual Foxpro và các thao tác như: tạo lập, thêm, xóa, cập nhật, sắp xếp, tìm kiếm, ..và 1số ví dụ ứng dụng thực hành trong các ngành Thư viện, phát hành XBP, quản lý văn hóa, ... | |
653 | |a Tin học ứng dụng. | ||
653 | |a Giáo trình. | ||
653 | |a Cơ sở dữ liệu. | ||
653 | |a Ngôn ngữ Foxpro. | ||
653 | |a Phần mềm Visual Foxpro. | ||
653 | |a tin học. | ||
653 | |a Quản trị dữ liệu. | ||
907 | |a .b10235851 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i D.0014915 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 1 |v 0 |w 1 |x 0 |y .i1058836x |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i D.0014916 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10588371 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i D.0014917 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10588383 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i D.0014918 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10588395 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i D.0014919 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10588401 |z 23-02-24 |