Mẹo vặt y khoa /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Nxb. Lao động,
2008.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00027256 | ||
005 | 20111219161207.0 | ||
008 | 111219s2008 vm vie d | ||
020 | |c 38.000đ | ||
084 | |a 61(098) |b M.312.PH | ||
100 | 0 | |a Minh Phương. | |
245 | 1 | 0 | |a Mẹo vặt y khoa / |c Minh Phương. |
260 | |a Hà Nội : |b Nxb. Lao động, |c 2008. | ||
300 | |a 240 tr.; |c 21 cm. | ||
653 | |a Y học. | ||
653 | |a Sức khoẻ | ||
653 | |a Mẹo vặt. | ||
653 | |a Khoa học thường thức. | ||
907 | |a .b10236612 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10005 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i M.0040951 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10590092 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0040952 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10590109 |z 23-02-24 |