|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00027560 |
005 |
20120404150438.0 |
008 |
120404s2010 vm vie d |
041 |
|
|
|a vie
|
082 |
0 |
|
|a 895.92208
|
084 |
|
|
|a V
|b V.115
|
245 |
0 |
0 |
|a Văn học Việt Nam thế kỷ XX /
|c Lưu Khánh Thơ chủ biên.
|n Q4.T13,
|p Thơ ca 1945- 1975.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Văn học,
|c 2010.
|
300 |
|
|
|a 1115 tr.;
|c 24 cm.
|
653 |
|
|
|a Tác phẩm văn học.
|
653 |
|
|
|a Thơ
|
653 |
|
|
|a Thế kỷ XX.
|
653 |
|
|
|a 1945-1975.
|
653 |
|
|
|a Việt Nam.
|
773 |
0 |
|
|d Hà Nội : Văn học, 2002-2010
|t Văn học Việt Nam thế kỷ XX
|w 24708.
|
907 |
|
|
|a .b10239480
|b 27-03-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a (2)10005
|a (2)10002
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
945 |
|
|
|g 1
|i M.0041233
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 1
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10594541
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i M.0041234
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 1
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10594553
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i D.0015601
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 1
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10594528
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i D.0015602
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 1
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i1059453x
|z 23-02-24
|