Quy tắc biên mục Anh - Mỹ /
Giới thiệu quy tắc chuẩn chung trong công tác nghiệp vụ của các thư viện và các cơ quan thông tin gồm mô tả và cung cấp những điểm truy cập cho mọi loại tài liệu.
Được lưu tại giá sách ảo:
Đồng tác giả: | , , |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội :
Khoa học và Kỹ thuật,
2009.
|
Phiên bản: | Xuất bản lần thứ 2. |
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00027688 | ||
005 | 20120515160512.0 | ||
008 | 120511s2009 vm vie d | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 025.34 |b QU.600 | |
245 | 0 | 0 | |a Quy tắc biên mục Anh - Mỹ / |c Nguyễn Thị Xuân Bình, Nguyễn Huyền Dân, Nguyễn Thị Hạnh,...dịch. |
250 | |a Xuất bản lần thứ 2. | ||
260 | |a Hà Nội : |b Khoa học và Kỹ thuật, |c 2009. | ||
300 | |a 671 tr.; |c 27 cm. | ||
520 | 3 | |a Giới thiệu quy tắc chuẩn chung trong công tác nghiệp vụ của các thư viện và các cơ quan thông tin gồm mô tả và cung cấp những điểm truy cập cho mọi loại tài liệu. | |
653 | |a Biên mục tài liệu. | ||
653 | |a Thư viện. | ||
653 | |a AACR2. | ||
653 | |a Mô tả tài liệu. | ||
653 | |a Môn học. | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Thị Xuân Bình |e Dịch. | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Huyền Dân |e Dịch. | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Thị Hạnh |e Dịch. | |
907 | |a .b10240731 |b 31-08-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a (5)10005 |a 10010 |a (2)10002 |b 30-08-24 |c m |d d |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
900 | |a Khoa Thông tin, Thư viện | ||
945 | |a 025.34 |b QU.600 |g 1 |i M.0041334 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10598753 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 025.34 |b QU.600 |g 1 |i M.0041336 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10598765 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 025.34 |b QU.600 |g 1 |i M.0041337 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10598777 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 025.34 |b QU.600 |g 1 |i M.0041338 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10598789 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 025.34 |b QU.600 |g 1 |i M.0041339 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10598790 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 025.34 |b QU.600 |g 1 |i TLMH.0000610 |j 0 |l 10010 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 7 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10598741 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 025.34 |b QU.600 |g 1 |i D.0015715 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10598728 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 025.34 |b QU.600 |g 1 |i D.0015716 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1059873x |z 23-02-24 |