|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00027707 |
005 |
20120518160526.0 |
008 |
120518s2009 vm vie d |
020 |
|
|
|c 120.000đ
|
041 |
|
|
|a vie
|
084 |
|
|
|a N(414)3
|b L.566.K
|
100 |
1 |
|
|a Lưu, Kiệt.
|
245 |
1 |
0 |
|a 10 đại thừa tướng Trung Quốc :
|b Những mẩu chuyện lịch sử nổi tiếng Trung Quốc /
|c Lưu Kiệt; Phong Đảo dịch.
|
250 |
|
|
|a Tái bản lần 1.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Văn học,
|c 2009.
|
300 |
|
|
|a 961 tr.;
|c 19 cm.
|
653 |
|
|
|a trung Quốc.
|
653 |
|
|
|a Truyện lịch sử
|
700 |
0 |
|
|a Phong Đảo
|e Dịch.
|
907 |
|
|
|a .b10240925
|b 25-02-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a 10002
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
945 |
|
|
|g 1
|i D.0015467
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10599277
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i D.0015468
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10599289
|z 23-02-24
|