|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00027863 |
005 |
20121015121022.0 |
008 |
121015s2010 vm vie d |
020 |
|
|
|c 59.000đ
|
041 |
|
|
|a vie
|
082 |
0 |
|
|a 913
|b Đ.108.T
|
100 |
1 |
|
|a Đào, Tam Tỉnh.
|
245 |
1 |
0 |
|a Kênh nhà Lê lịch sử và huyền thoại /
|c Đào Tam Tỉnh.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Thời đại,
|c 2010.
|
300 |
|
|
|a 354 tr.;
|c 21 cm.
|
520 |
3 |
|
|a Giới thiệu các tuyến kênh đào thời nhà Lê ở các vùng Thanh Hoá, Nghệ An, Hà Tĩnh.
|
653 |
|
|
|a Lịch Sử
|
653 |
|
|
|a Kênh đào.
|
653 |
|
|
|a Lịch sử Việt Nam.
|
653 |
|
|
|a Việt Nam.
|
907 |
|
|
|a .b10242454
|b 25-02-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a 10002
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
945 |
|
|
|a 913
|b Đ.108.T
|g 1
|i D.0015181
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10602719
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|a 913
|b Đ.108.T
|g 1
|i D.0015182
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10602720
|z 23-02-24
|