|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00028002 |
005 |
20130326140300.0 |
008 |
130326s2011 vm vie d |
041 |
|
|
|a vie
|
082 |
0 |
|
|a 792.42
|b TR.121.Đ
|
100 |
1 |
|
|a Trần, Đình Ngôn.
|
245 |
1 |
0 |
|a Những nguyên tắc cơ bản trong nghệ thuật chèo /
|c Trần Đình Ngôn.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Thời đại,
|c 2011.
|
300 |
|
|
|a 218 tr.;
|c 21 cm.
|
500 |
|
|
|a Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam.
|
653 |
|
|
|a Nghệ thuật.
|
653 |
|
|
|a Chèo.
|
653 |
|
|
|a Sân khấu.
|
653 |
|
|
|a Việt Nam.
|
907 |
|
|
|a .b1024380x
|b 25-02-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a 10002
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
945 |
|
|
|a 792.42
|b TR.121.Đ
|g 1
|i D.0015641
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10604510
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|a 792.42
|b TR.121.Đ
|g 1
|i D.0015950
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10604522
|z 23-02-24
|