|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00028401 |
005 |
20131213101232.0 |
008 |
131213s2011 vm vie d |
041 |
|
|
|a vie
|
084 |
|
|
|a 8(N414)-04
|b T.550.T
|
100 |
1 |
|
|a Từ, Triết Thân.
|
245 |
1 |
0 |
|a Hán cung hai mươi tám triều /
|c Từ Triết Thân; Ông Văn Tùng, Nguyễn Bá Thính dịch.
|n T.1.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Văn học,
|c 2011.
|
300 |
|
|
|a 767 tr.;
|c 21 cm.
|
653 |
|
|
|a Tác phẩm văn học.
|
653 |
|
|
|a trung Quốc.
|
700 |
1 |
|
|a Ông, Văn Tùng
|e Dịch.
|
700 |
1 |
|
|a Nguyễn, Bá Thính
|e Dịch.
|
773 |
0 |
|
|d Hà Nội : Văn học, 2011
|t Hán cung hai mươi tám triều
|w 28400.
|
907 |
|
|
|a .b10247245
|b 25-02-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a 10002
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
945 |
|
|
|g 1
|i D.0016149
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 1
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10608266
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i D.0016150
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 1
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10608278
|z 23-02-24
|