Tiến sĩ nho học Thăng Long Hà Nội /
Nghiên cứu về lịch sử truyền thống khoa thi cử Nho học Việt Nam. Thống kê đầy đủ và chặt chẽ về con số các Tiến sĩ của Thăng Long Hà Nội qua các thời kỳ, theo thứ hạng đỗ đạt và quê quán.
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Thanh Niên,
2010.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00028521 | ||
005 | 20170104090120.0 | ||
008 | 140319s2010 vm vie d | ||
020 | |a 55.000đ | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 923.597 | |
084 | |a 9(V-H)(092) |b B.510.X | ||
100 | 1 | |a Bùi, Xuân Đính. | |
245 | 1 | 0 | |a Tiến sĩ nho học Thăng Long Hà Nội / |c Bùi Xuân Đính. |
260 | |a Hà Nội : |b Thanh Niên, |c 2010. | ||
300 | |a 355 tr.; |c 21 cm. | ||
520 | 3 | |a Nghiên cứu về lịch sử truyền thống khoa thi cử Nho học Việt Nam. Thống kê đầy đủ và chặt chẽ về con số các Tiến sĩ của Thăng Long Hà Nội qua các thời kỳ, theo thứ hạng đỗ đạt và quê quán. | |
653 | |a Lịch Sử | ||
653 | |a Nhân vật lịch sử | ||
653 | |a Hà Nội. | ||
653 | |a Thăng Long. | ||
653 | |a Nho học. | ||
653 | |a Tiến sĩ | ||
907 | |a .b10248353 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i D.0016282 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10610212 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i D.0016283 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10610224 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i D.0019379 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10610236 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i D.0019380 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10610248 |z 23-02-24 |