Tiếng Việt trong thư tịch cổ Việt Nam / T1Q1, Từ vần A- K.
Tập hợp những từ ngữ mang một nội dung văn hoá, một sắc thái tu từ nhất định, thông dụng trong thư tịch cổ Việt Nam như: điển cố, tục ngữ, thành ngữ, ...được sắp xếp theo thứ tự chữ cái từ vần A - K.
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Văn hóa thông tin,
2011.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00028565 | ||
005 | 20140611150650.0 | ||
008 | 140611s2011 vm vie d | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 495.9223 | |
084 | |a 4(V) |b NG.527.TH | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Thạch Giang. | |
245 | 1 | 0 | |a Tiếng Việt trong thư tịch cổ Việt Nam / |c Nguyễn Thạch Giang. |n T1Q1, |p Từ vần A- K. |
260 | |a Hà Nội : |b Văn hóa thông tin, |c 2011. | ||
300 | |a 920 tr.; |c 21 cm. | ||
500 | |a Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. | ||
520 | 3 | |a Tập hợp những từ ngữ mang một nội dung văn hoá, một sắc thái tu từ nhất định, thông dụng trong thư tịch cổ Việt Nam như: điển cố, tục ngữ, thành ngữ, ...được sắp xếp theo thứ tự chữ cái từ vần A - K. | |
653 | |a Tiếng Việt. | ||
653 | |a Thư tịch cổ | ||
653 | |a Việt Nam. | ||
653 | |a Từ ngữ | ||
907 | |a .b1024878x |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i D.0016943 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10610832 |z 23-02-24 |