Quản lý mỹ thuật: Bảo tàng mỹ thuật và phòng tranh: Giáo trình dành cho sinh viên Đại học và Cao đẳng các trường văn hóa - nghệ thuật/
Những kiến thức cơ bản về phương pháp tổ chức và những kỹ năng thực hiện công việc tại Gallery cũng như bảo tàng mỹ thuật: hoạt động của curator chuyên nghiệp, phương pháp xây dựng các triển lãm nghệ thuật, những nét đặc trưng của thị trường tranh nghệ thuật, bản chất của giáo dục nghệ thuật....
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | , |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội:
Nxb. Lao động,
2012.
|
Edition: | Tái bản có sửa chữa, bổ sung. |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00028662 | ||
005 | 20210311080314.0 | ||
008 | 140818s2012 vm vie d | ||
020 | |c 37.000đ | ||
041 | |a vie | ||
082 | |a 708 |b NG.527.V | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Văn Trung. | |
245 | 1 | 0 | |a Quản lý mỹ thuật: |b Bảo tàng mỹ thuật và phòng tranh: Giáo trình dành cho sinh viên Đại học và Cao đẳng các trường văn hóa - nghệ thuật/ |c Nguyễn Văn Trung, Hoàng Minh Của, Trần Hậu Yên Thế |
250 | |a Tái bản có sửa chữa, bổ sung. | ||
260 | |a Hà Nội: |b Nxb. Lao động, |c 2012. | ||
300 | |a 165 tr.; |c 24 cm. | ||
520 | 3 | |a Những kiến thức cơ bản về phương pháp tổ chức và những kỹ năng thực hiện công việc tại Gallery cũng như bảo tàng mỹ thuật: hoạt động của curator chuyên nghiệp, phương pháp xây dựng các triển lãm nghệ thuật, những nét đặc trưng của thị trường tranh nghệ thuật, bản chất của giáo dục nghệ thuật. | |
653 | |a Mỹ thuật. | ||
653 | |a Phòng tranh. | ||
653 | |a Môn học. | ||
653 | |a Bảo tàng mỹ thuật. | ||
653 | |a Khoa Quản lý Văn hóa. | ||
700 | 1 | |a Hoàng, Minh Của |e Tác giả | |
700 | 1 | |a Trần, Hậu Yên Thế |e Tác giả | |
907 | |a .b10249692 |b 16-08-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a (3)10005 |a 10010 |a (5)10002 |b 15-08-24 |c m |d d |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
900 | |a Ngành Quản lý Văn hóa Nghệ thuật | ||
900 | |a Quản lý mỹ thuật (QL6026) | ||
901 | |a Hoàng, Minh Của |e Giảng viên | ||
901 | |a Nguyễn, Văn Trung |e Giảng viên | ||
945 | |g 1 |i TLMH.0000561 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 1 |v 0 |w 1 |x 0 |y .i10615465 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0045624 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 1 |v 0 |w 1 |x 0 |y .i10615477 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0045625 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 1 |v 0 |w 1 |x 0 |y .i10615489 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 708 |b NG.527.V |g 1 |j 0 |l 10010 |o - |p 37.000 |q - |r - |s - |t 7 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10615453 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i D.0016665 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10615404 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i D.0016666 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10615416 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i D.0016667 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10615428 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i D.0016668 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1061543x |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i D.0016669 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10615441 |z 23-02-24 |