Các ngành công nghiệp văn hóa/
Trình bày những kiến thức và kỹ năng cơ bản về ngành công nghiệp văn hóa như khái niệm, qui trình sáng tạo - phân phối của công nghiệp văn hóa, đặc điểm, vai trò của các ngành này đối với sự phát triển kinh tế - xã hội, bối cảnh, xu hướng phát triển của công nghiệp văn hóa và chính sách phát triển c...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội:
Lao động,
2014.
|
Edition: | Tái bản lần 2 có sửa chữa, bổ sung. |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00028664 | ||
005 | 20140818160846.0 | ||
008 | 140818s2014 vm vie d | ||
020 | |c 45.000đ | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 338.4561306/ |b PH.104.B | |
100 | 1 | |a Phạm, Bích Huyền. | |
245 | 1 | 0 | |a Các ngành công nghiệp văn hóa/ |c Phạm Bích Huyền, Đặng Hoài Thu. |
250 | |a Tái bản lần 2 có sửa chữa, bổ sung. | ||
260 | |a Hà Nội: |b Lao động, |c 2014. | ||
300 | |a 210 tr.; |c 24 cm. | ||
520 | 3 | |a Trình bày những kiến thức và kỹ năng cơ bản về ngành công nghiệp văn hóa như khái niệm, qui trình sáng tạo - phân phối của công nghiệp văn hóa, đặc điểm, vai trò của các ngành này đối với sự phát triển kinh tế - xã hội, bối cảnh, xu hướng phát triển của công nghiệp văn hóa và chính sách phát triển các ngành công nghiệp văn hóa của một số nước. | |
653 | |a Dịch vụ | ||
653 | |a Văn hóa phi vật thể | ||
653 | |a Việt Nam. | ||
653 | |a Thế giới. | ||
653 | |a Văn hóa. | ||
653 | |a Sản phẩm. | ||
653 | |a Môn học. | ||
653 | |a Khoa Quản lý Văn hóa. | ||
653 | |a Khoa Văn hóa học. | ||
700 | 1 | |a Đặng, Hoài Thu |e Tác giả | |
907 | |a .b10249710 |b 14-08-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10010 |a (4)10002 |b 04-06-24 |c m |d d |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
900 | |a Giao dịch và đàm phán quốc tế (VH6048) | ||
900 | |a Quản lý mỹ thuật (QL6026) | ||
901 | |a Hoàng, Minh Của |e Giảng viên | ||
901 | |a Nguyễn, Văn Trung |e Giảng viên | ||
901 | |a Lê, Hồng Thanh, |e Giảng viên | ||
945 | |a 338.4561306/ |b PH.104.B |g 1 |i TLMH.0000262 |j 0 |l 10010 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 7 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10615519 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 338.4561306/PH.104.B |g 1 |i D.0017400 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10615520 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 338.4561306/PH.104.B |g 1 |i D.0017401 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10615532 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 338.4561306/PH.104.B |g 1 |i D.0017402 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10615544 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 338.4561306/PH.104.B |g 1 |i D.0017403 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10615556 |z 23-02-24 |