|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00028694 |
005 |
20140819150827.0 |
008 |
140819s2012 vm vie d |
020 |
|
|
|c 25.000đ
|
041 |
|
|
|a vie
|
082 |
0 |
|
|a 919.59727
|
084 |
|
|
|a 9(V122)(069)
|b NG.527.Đ
|
100 |
1 |
|
|a Nguyễn, Đình Chế
|
245 |
1 |
0 |
|a Làng quê yêu dấu :
|b Sưu tầm và sáng tác /
|c Nguyễn Đình Chế
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Dân trí,
|c 2012.
|
300 |
|
|
|a 120 tr.;
|c 21 cm.
|
520 |
3 |
|
|a Giới thiệu di tích lịch sử làng quê Mỹ Duệ, Phú hòa, Lương Tài tỉnh Bắc Ninh.
|
653 |
|
|
|a Di tích.
|
653 |
|
|
|a Việt Nam.
|
653 |
|
|
|a Lịch Sử
|
653 |
|
|
|a Văn hóa làng Mỹ Duệ
|
653 |
|
|
|a Bắc Ninh.
|
907 |
|
|
|a .b10250001
|b 27-03-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a 10005
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
945 |
|
|
|g 1
|i M.0041935
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10618727
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i M.0041936
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10618739
|z 23-02-24
|