|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00028808 |
005 |
20140825170801.0 |
008 |
140825s2013 vm vie d |
041 |
|
|
|a vie
|
082 |
0 |
|
|a 745.16
|b TR.121.KH
|
100 |
1 |
|
|a Trần, Khánh Chương.
|
245 |
1 |
0 |
|a Gốm Việt Nam kỹ thuật và nghệ thuật /
|c Trần Khánh Chương.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Mỹ Thuật,
|c 2013.
|
300 |
|
|
|a 939 tr.;
|c 24 cm.
|
520 |
3 |
|
|a Những nét chung về gốm, nghề gốm, kỹ thuật sản xuất gốm, nghệ thuật gốm Việt Nam.
|
653 |
|
|
|a Gốm.
|
653 |
|
|
|a Việt Nam.
|
653 |
|
|
|a Nghệ thuật.
|
653 |
|
|
|a Sản xuất.
|
907 |
|
|
|a .b10251121
|b 25-02-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a 10002
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
945 |
|
|
|a 745.16
|b TR.121.KH
|g 1
|i D.0017326
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10621015
|z 23-02-24
|