|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00028812 |
005 |
20140825170848.0 |
008 |
140825s2011 vm vie d |
041 |
|
|
|a vie
|
082 |
0 |
|
|a 294
|b NG.527.TH
|
100 |
1 |
|
|a Nguyễn, Thành Thống.
|
245 |
1 |
0 |
|a Đức Gieessu Kitô /
|c Nguyễn Thành Thống.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Thời đại,
|c 2011.
|
300 |
|
|
|a 678 tr.;
|c 24 cm.
|
520 |
3 |
|
|a Giới thiệu về Đức Gieessu Kitô, về lịch sử và giáo thuyết của Ngài.
|
653 |
|
|
|a Đức Giêsu.
|
653 |
|
|
|a Công giáo.
|
653 |
|
|
|a Thiên chúa giáo.
|
653 |
|
|
|a Kitô giáo.
|
653 |
|
|
|a Đạo Tin lành.
|
907 |
|
|
|a .b10251169
|b 25-02-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a 10002
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
945 |
|
|
|a 294
|b NG.527.TH
|g 1
|i D.0017258
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10621106
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|a 294
|b NG.527.TH
|g 1
|i D.0017259
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10621118
|z 23-02-24
|