|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00028889 |
005 |
20140827160818.0 |
008 |
140827s2010 vm vie d |
020 |
|
|
|c 200.000đ
|
041 |
|
|
|a vie
|
082 |
0 |
|
|a 294
|b BH.100
|
245 |
0 |
0 |
|a Bhagvad Gìtà nguyên nghĩa /
|c Trần Kim Thư dịch.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Tôn Giáo,
|c 2010.
|
300 |
|
|
|a 883 tr.;
|c 24 cm.
|
500 |
|
|
|a Dịch từ nguyên bản tiếng Nga, tiếng Anh.
|
520 |
3 |
|
|a Giải thích khoa học về Thượng đế, về vị trí thực sự của chúng sinh.
|
653 |
|
|
|a Thượng đế
|
653 |
|
|
|a Kinh thánh.
|
653 |
|
|
|a Kinh Veda.
|
653 |
|
|
|a Thiên chúa giáo.
|
653 |
|
|
|a Chúng sinh.
|
907 |
|
|
|a .b10251923
|b 25-02-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a 10005
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
945 |
|
|
|a 294
|b BH.100
|g 1
|i M.0042012
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10625033
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|a 294
|b BH.100
|g 1
|i M.0042013
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10625045
|z 23-02-24
|