|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00028893 |
005 |
20140923171719.0 |
008 |
140903s2011 vm vie d |
041 |
|
|
|a vie
|
084 |
|
|
|a N(414)3
|b B.450.PH
|
100 |
1 |
|
|a Bộ, Phi Yên.
|
245 |
1 |
0 |
|a Thiên vũ /
|c Bộ Phi Yên; Đào Bạch Liên dịch.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Văn học,
|c 2011.
|
300 |
|
|
|a 4 T.;
|c 21 cm.
|
653 |
|
|
|a Văn học nước ngoài.
|
653 |
|
|
|a trung Quốc.
|
653 |
|
|
|a Tác phẩm văn học.
|
653 |
|
|
|a Tiểu thuyết.
|
700 |
1 |
|
|a Đào, Bạch Liên
|e Dịch.
|
774 |
0 |
|
|a Bộ Phi Yên
|d Hà Nội : Văn học, 2011
|g T1
|h 499 tr.
|t Ma vận thư viện
|w 28894.
|
774 |
0 |
|
|a Bộ Phi Yên
|d Hà Nội : Văn học, 2011
|g T2
|h 503 tr.
|t Long ngự tứ cực
|w 28895.
|
774 |
0 |
|
|a Bộ Phi Yên
|d Hà Nội : Văn học, 2011
|g T3
|h 518 tr.
|t Mị nguyệt
|w 28896.
|
774 |
0 |
|
|a Bộ Phi Yên
|d Hà Nội : Văn học, 2011
|g T4
|h 463 tr.
|t Táng tuyết
|w 28897.
|
907 |
|
|
|a .b10251960
|b 25-02-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a none
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|