|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00029002 |
005 |
20140924170957.0 |
008 |
140924s2012 vm vie d |
020 |
|
|
|c 92.000đ
|
041 |
|
|
|a vie
|
084 |
|
|
|a N(414)3
|b T.121.TR
|
100 |
0 |
|
|a Tần Tranh.
|
245 |
1 |
0 |
|a Nhất đao khuynh thành /
|c Tần Tranh; Hoàng Mai Hương dịch.
|n T2.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Văn học,
|c 2012.
|
300 |
|
|
|a 441 tr.;
|c 21 cm.
|
653 |
|
|
|a Tác phẩm văn học.
|
653 |
|
|
|a Văn học nước ngoài.
|
653 |
|
|
|a trung Quốc.
|
653 |
|
|
|a Tiểu thuyết.
|
700 |
1 |
|
|a Hoàng, Mai Hương
|e Dịch.
|
773 |
0 |
|
|d Hà Nội : Văn học, 2012
|t Nhất đao khuynh thành
|w 28999.
|
907 |
|
|
|a .b10253051
|b 25-02-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a 10005
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
945 |
|
|
|g 1
|i M.0042157
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 1
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10627145
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i M.0042158
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 1
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10627157
|z 23-02-24
|