|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00029022 |
005 |
20140925140903.0 |
008 |
140925s2010 vm vie d |
020 |
|
|
|c 86.000đ
|
041 |
|
|
|a vie
|
084 |
|
|
|a N(414)3
|b TR.561.K
|
100 |
1 |
|
|a Trương, Kháng Kháng.
|
245 |
1 |
0 |
|a Đàn bà không yên phận /
|c Trương Kháng Kháng; Vũ Công Hoan dịch.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Văn học,
|c 2010.
|
300 |
|
|
|a 407 tr.;
|c 24m.
|
653 |
|
|
|a Tác phẩm văn học.
|
653 |
|
|
|a trung Quốc.
|
653 |
|
|
|a Văn học hiện đại.
|
653 |
|
|
|a Tiểu thuyết.
|
700 |
1 |
|
|a Vũ, Công Hoan
|e dịch.
|
907 |
|
|
|a .b10253257
|b 25-02-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a 10005
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
945 |
|
|
|g 1
|i M.0041522
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10627443
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i M.0041523
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10627455
|z 23-02-24
|