Tổng tập nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam /
Saved in:
Format: | Book |
---|---|
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Khoa học xã học,
2011-2012.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00029071 | ||
005 | 20140926170959.0 | ||
008 | 140926d20112012vm vie d | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 745 |b T.455 | |
245 | 0 | 0 | |a Tổng tập nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam / |c Trương Minh Hằng chủ biên. |
260 | |a Hà Nội : |b Khoa học xã học, |c 2011-2012. | ||
300 | |a 6 T.; |c 24 cm. | ||
653 | |a Nghề thủ công truyền thống. | ||
653 | |a Làng nghề | ||
653 | |a Việt Nam. | ||
774 | 0 | |d Hà Nội : Khoa học xã hội, 2012 |g T1 |h 1170 tr. |t Tổng quan |w 29072. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Khoa học xã hội, 2012 |g T2 |h 970 tr. |t Nghề chế tác kim loại |w 29073. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Khoa học xã hội, 2011 |g T3 |h 855 tr. |t Nghề mộc, chạm |w 29074. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Khoa học xã hội, 2011 |g T4 |h 1310 tr. |t Nghề gốm |w 29075. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Khoa học xã hội, 2011 |g T5 |h 1502 tr. |t Nghề đan lát |w 29076. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Khoa học xã hội, 2012 |g T6 |h 1146 tr. |t Nghề chế tác đá |w 29077. | |
907 | |a .b10253749 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 |