Tổng tập nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam / T3, Nghề mộc, chạm.
Saved in:
| Format: | Book |
|---|---|
| Language: | Vietnamese |
| Published: |
Hà Nội :
Khoa học xã học,
2011.
|
| Subjects: | |
| Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00029074 | ||
| 005 | 20140926170957.0 | ||
| 008 | 140926s2011 vm vie d | ||
| 020 | |c 250.000đ | ||
| 041 | |a vie | ||
| 082 | 0 | |a 745 |b T.455 | |
| 245 | 0 | 0 | |a Tổng tập nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam / |c Trường Minh Hằng chủ biên. |n T3, |p Nghề mộc, chạm. |
| 260 | |a Hà Nội : |b Khoa học xã học, |c 2011. | ||
| 300 | |a 855 tr.; |c 24 cm. | ||
| 653 | |a Việt Nam. | ||
| 653 | |a Nghề thủ công truyền thống. | ||
| 653 | |a Làng nghề | ||
| 773 | 0 | |d Hà Nội : Khoa học xã hội, 2011-2012 |t Tổng tập nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam |w 29071. | |
| 907 | |a .b10253774 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a 10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 945 | |a 745 |b T.455 |g 1 |i D.0017503 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10628381 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 745 |b T.455 |g 1 |i D.0017504 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10628393 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 745 |b T.455 |g 1 |i D.0017847 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1062840x |z 23-02-24 | ||