Những người đàn bà câm nín /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Nxb. Phụ nữ,
2011.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00029083 | ||
005 | 20140929110900.0 | ||
008 | 140929s2011 vm vie d | ||
020 | |c 43.000đ | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 843 | |
084 | |a N(522)3 |b TR.300.N | ||
100 | 1 | |a Trintignant, Nadine. | |
245 | 1 | 0 | |a Những người đàn bà câm nín / |c Trintignant Nadine; Hiệu Constant dịch. |
260 | |a Hà Nội : |b Nxb. Phụ nữ, |c 2011. | ||
300 | |a 231 tr.; |c 21 cm. | ||
653 | |a Văn học hiện đại. | ||
653 | |a Pháp. | ||
653 | |a Tiểu thuyết. | ||
700 | 0 | |a Hiệu Constant |e Dịch. | |
907 | |a .b10253865 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10005 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i M.0041602 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10628599 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0041603 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10628605 |z 23-02-24 |