Giáo trình quan hệ công chúng chính phủ trong văn hóa đối ngoại/
1 số vấn đề lý luận về văn hóa đối ngoại và quan hệ công chúng (PR) hiện đại, các hạn chế; tham khảo kinh nghiệm của 1 số nước như Mỹ, Trung Quốc và Liên bang Nga; đề xuất giải pháp tăng cường hoạt động quan hệ công chúng trong lĩnh vực văn hóa đối ngoại của Bộ Ngoại giao Việt Nam thời kỳ hội nhập....
Saved in:
| Main Author: | |
|---|---|
| Other Authors: | |
| Format: | Book |
| Language: | Vietnamese |
| Published: |
Hà Nội:
Chính trị Quốc gia,
2011.
|
| Subjects: | |
| Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00029424 | ||
| 005 | 20231114141133.0 | ||
| 008 | 141030s2011 vm vie d | ||
| 020 | |c 48.000đ | ||
| 041 | |a vie | ||
| 082 | 0 | |a 327.209597 |b L.250.TH | |
| 100 | 1 | |a Lê, Thanh Bình. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Giáo trình quan hệ công chúng chính phủ trong văn hóa đối ngoại/ |c Lê Thanh Bình chủ biên, Đoàn Văn Dũng. |
| 260 | |a Hà Nội: |b Chính trị Quốc gia, |c 2011. | ||
| 300 | |a 259 tr.; |c 21 cm. | ||
| 520 | 3 | |a 1 số vấn đề lý luận về văn hóa đối ngoại và quan hệ công chúng (PR) hiện đại, các hạn chế; tham khảo kinh nghiệm của 1 số nước như Mỹ, Trung Quốc và Liên bang Nga; đề xuất giải pháp tăng cường hoạt động quan hệ công chúng trong lĩnh vực văn hóa đối ngoại của Bộ Ngoại giao Việt Nam thời kỳ hội nhập. | |
| 653 | |a Quan hệ công chúng. | ||
| 653 | |a Văn hóa. | ||
| 653 | |a Việt Nam. | ||
| 653 | |a Đối ngoại. | ||
| 653 | |a Giao tiếp. | ||
| 653 | |a Giáo trình. | ||
| 653 | |a Ngoại giao. | ||
| 653 | |a Môn học. | ||
| 700 | 1 | |a Đoàn, Văn Dũng |e Tác giả | |
| 907 | |a .b1025724x |b 04-09-25 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a 10010 |a 10002 |b 07-08-24 |c m |d d |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 900 | |a Truyền thông quốc tế và báo chí đối ngoại | ||
| 900 | |a Báo chí truyền thông và thông tin đối ngoại | ||
| 900 | |a Khoa Viết văn Báo chí | ||
| 900 | |a Ngành Báo chí | ||
| 945 | |a 327.209597 |b L.250.TH |g 1 |i TLMH.0000506 |j 0 |l 10010 |o - |p 48.000 |q - |r - |s - |t 7 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10637254 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 327.04 |b L.250.TH |g 1 |i D.0017556 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 7 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10637266 |z 23-02-24 | ||