Giáo trình múa dân tộc Tày/
Những kiến thức cơ bản về múa dân tộc Tày: động tác, múa quả nhạc, múa quạt, múa đàn, nhạc, đạo cụ, trang phục; đi sâu phân tích qui cách thực hiện các động tác, có hình ảnh minh họa.
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội:
Văn hóa dân tộc,
2014.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00029505 | ||
005 | 20141202091213.0 | ||
008 | 141202s2014 vm vie d | ||
020 | |c 175.000đ | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 793.319597 |b K.309.TH | |
100 | 1 | |a Kiều, Thị Cậy. | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình múa dân tộc Tày/ |c Kiều Thị Cậy biện soạn. |
260 | |a Hà Nội: |b Văn hóa dân tộc, |c 2014. | ||
300 | |a 119 tr.; |c 27 cm. | ||
520 | 3 | |a Những kiến thức cơ bản về múa dân tộc Tày: động tác, múa quả nhạc, múa quạt, múa đàn, nhạc, đạo cụ, trang phục; đi sâu phân tích qui cách thực hiện các động tác, có hình ảnh minh họa. | |
653 | |a Múa. | ||
653 | |a Dân tộc Tày. | ||
653 | |a Giáo trình. | ||
653 | |a Việt Nam. | ||
907 | |a .b1025805x |b 12-08-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10010 |a 10002 |b 09-08-24 |c m |d d |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
900 | |a Khoa Quản lý Văn hóa | ||
900 | |a Nghệ thuật thực hành 2 (Múa) (QL6034) | ||
901 | |a Lê, Quỳnh Trang |e Giảng viên | ||
901 | |a Nguyễn, Khánh Ngọc |e Giảng viên | ||
900 | |a Nghệ thuật thực hành 1 (Múa) | ||
945 | |a 793.319597 |b K.309.TH |g 1 |i TLMH.0000528 |j 0 |l 10010 |o - |p 175.000 |q - |r - |s - |t 7 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10639664 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 792.53 |b K.309.TH |g 1 |i D.0017696 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10639676 |z 23-02-24 |