|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00029623 |
005 |
20150128150122.0 |
008 |
150128s2001 vm vie d |
041 |
|
|
|a vie
|
082 |
0 |
|
|a 495.922
|
084 |
|
|
|a 4
|b C.108.XU
|
100 |
1 |
|
|a Cao, Xuân Hạo.
|
245 |
1 |
0 |
|a Tiếng Việt, văn Việt, người Việt /
|c Cao Xuân Hạo.
|
260 |
|
|
|a Tp. Hồ Chí Minh :
|b Nxb. Trẻ,
|c 2001.
|
300 |
|
|
|a 382 tr.;
|c 24 cm.
|
520 |
3 |
|
|a Phản ánh những ý kiến liên quan đến ngôn ngữ, văn học và văn hoá dân tộc.
|
653 |
|
|
|a Tiếng Việt.
|
653 |
|
|
|a Ngôn ngữ
|
653 |
|
|
|a Văn học.
|
653 |
|
|
|a Việt Nam.
|
907 |
|
|
|a .b10258978
|b 27-03-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a 10002
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
945 |
|
|
|g 1
|i D.0017055
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10640927
|z 23-02-24
|