Giáo trình ngôn ngữ báo chí/
Giới thiệu về ngôn ngữ chuẩn của báo chí, ngôn ngữ các phong cách báo chí, ngôn ngữ tên riêng trên báo chí, ngôn ngữ của thuật ngữ khoa học, danh pháp khoa học...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội:
Thông tấn,
2012.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00029802 | ||
005 | 20231031101017.0 | ||
008 | 150408s2012 vm vie d | ||
020 | |c 65.000đ | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 070.4014 |b V.500.QU | |
100 | 1 | |a Vũ, Quang Hào. | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình ngôn ngữ báo chí/ |c Vũ Quang Hào. |
260 | |a Hà Nội: |b Thông tấn, |c 2012. | ||
300 | |a 330 tr.; |c 24 cm. | ||
520 | 3 | |a Giới thiệu về ngôn ngữ chuẩn của báo chí, ngôn ngữ các phong cách báo chí, ngôn ngữ tên riêng trên báo chí, ngôn ngữ của thuật ngữ khoa học, danh pháp khoa học... | |
653 | |a Báo chí | ||
653 | |a Ngôn ngữ | ||
653 | |a Giáo trình. | ||
653 | |a Môn học. | ||
907 | |a .b10260705 |b 06-08-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a (5)10005 |a 10010 |a 10002 |b 05-08-24 |c m |d d |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
900 | |a Ngôn ngữ báo chí | ||
900 | |a Khoa Viết văn Báo chí | ||
900 | |a Ngành Báo chí | ||
945 | |a 002.6 |b V.500.QU |g 1 |i M.0042615 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 7 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1064331x |z 23-02-24 | ||
945 | |a 002.6 |b V.500.QU |g 1 |i M.0042617 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 7 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10643321 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 002.6 |b V.500.QU |g 1 |i M.0042614 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 7 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10643333 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 002.6 |b V.500.QU |g 1 |i M.0042616 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 7 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10643345 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 002.6 |b V.500.QU |g 1 |i M.0042618 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 7 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10643357 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 002.6 |b V.500.QU |g 1 |i TLMH.0000469 |j 0 |l 10010 |o - |p 65.000 |q - |r - |s - |t 7 |u 2 |v 0 |w 2 |x 0 |y .i10643291 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 002.6 |b V.500.QU |g 1 |i D.0017826 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 7 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10643308 |z 23-02-24 |