Báo chí điều tra /
Giới thiệu mục tiêu, phương pháp, loại hình cơ bản, những đặc điểm của công việc, trở ngại, hạn chế về luật pháp, đạo đức đối với người làm công tác điều tra cũng như sự an toàn của nhà báo.
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | , |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Thông tấn,
2004.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00029807 | ||
005 | 20150408150407.0 | ||
008 | 150408s2004 vm vie d | ||
020 | |c 48.000đ | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 002.6 |b CH.200.R | |
100 | 1 | |a Chertưchơnưi, A.A. | |
245 | 1 | 0 | |a Báo chí điều tra / |c A.A. Chertưchơnưi; Phạm Thảo, Huyền Nhung dịch. |
260 | |a Hà Nội : |b Thông tấn, |c 2004. | ||
300 | |a 439 tr.; |c 21 cm. | ||
520 | 3 | |a Giới thiệu mục tiêu, phương pháp, loại hình cơ bản, những đặc điểm của công việc, trở ngại, hạn chế về luật pháp, đạo đức đối với người làm công tác điều tra cũng như sự an toàn của nhà báo. | |
653 | |a Báo chí | ||
653 | |a Thể loại. | ||
653 | |a Điều tra. | ||
700 | 0 | |a Huyền Nhung |e Dịch. | |
700 | 1 | |a Phạm, Thảo |e Dịch. | |
907 | |a .b10260754 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a (5)10005 |a (2)10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |a 002.6 |b CH.200.R |g 1 |i M.0042659 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10643618 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 002.6 |b CH.200.R |g 1 |i M.0042660 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1064362x |z 23-02-24 | ||
945 | |a 002.6 |b CH.200.R |g 1 |i M.0042661 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10643631 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 002.6 |b CH.200.R |g 1 |i M.0042662 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10643643 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 002.6 |b CH.200.R |g 1 |i M.0042663 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10643655 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 002.6 |b CH.200.R |g 1 |i D.0017839 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1064359x |z 23-02-24 | ||
945 | |a 002.6 |b CH.200.R |g 1 |i D.0017840 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 1 |v 0 |w 1 |x 0 |y .i10643606 |z 23-02-24 |