Báo chí hiện đại nước ngoài - Những quy tắc và nghịch lý /
Vài nét cơ bản về đặc điểm, tình hình, khuynh hướng phát triển của báo chí thế giới trong bối cảnh toàn cầu hóa không gian thông tin.
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Thông tấn,
2004.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00029808 | ||
005 | 20150408150419.0 | ||
008 | 150408s2004 vm vie d | ||
020 | |c 58.000đ | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 002.6 |b M.300.KH | |
100 | 1 | |a Mikhailốp, X.A. | |
245 | 1 | 0 | |a Báo chí hiện đại nước ngoài - Những quy tắc và nghịch lý / |c X.A. Mikhailốp; Đào Tấn Anh dịch. |
260 | |a Hà Nội : |b Thông tấn, |c 2004. | ||
300 | |a 514 tr.; |c 21 cm. | ||
520 | 3 | |a Vài nét cơ bản về đặc điểm, tình hình, khuynh hướng phát triển của báo chí thế giới trong bối cảnh toàn cầu hóa không gian thông tin. | |
653 | |a Báo chí | ||
653 | |a Thế giới. | ||
700 | 1 | |a Đào, Tấn Anh |e Dịch. | |
907 | |a .b10260766 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a (5)10005 |a (2)10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |a 002.6 |b M.300.KH |g 1 |i M.0042669 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10643680 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 002.6 |b M.300.KH |g 1 |i M.0042670 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10643692 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 002.6 |b M.300.KH |g 1 |i M.0042671 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10643709 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 002.6 |b M.300.KH |g 1 |i M.0042672 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10643710 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 002.6 |b M.300.KH |g 1 |i M.0042673 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10643722 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 002.6 |b M.300.KH |g 1 |i D.0017841 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10643667 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 002.6 |b M.300.KH |g 1 |i D.0017842 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10643679 |z 23-02-24 |