Bốn học thuyết truyền thông/
Bao gồm bốn học thuyết cơ bản về báo chí của phương Tây: Thuyết Độc đoán hình thành từ các thế kỷ mà chế độ độc tài về chính trị cầm quyền từ thời Plato đến Machiavelli; thuyết Tự do hình thành từ thời Milton, Locke, Mill và thời kì Phục hưng; thuyết Trách nhiệm xã hội hình thành từ thời kì cải cách...
Được lưu tại giá sách ảo:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội:
Tri thức,
2014.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00029913 | ||
005 | 20231031101044.0 | ||
008 | 150615s2014 vm vie d | ||
020 | |c 55.000đ | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 070.1 |b S.300.E | |
100 | 1 | |a Siebert, Fred S. | |
245 | 1 | 0 | |a Bốn học thuyết truyền thông/ |c Fred S. Siebert, Theodore Peterson, Wilbur Schramm; Lê Ngọc Sơn dịch. |
260 | |a Hà Nội: |b Tri thức, |c 2014. | ||
300 | |a 263 tr.; |c 21 cm. | ||
520 | 3 | |a Bao gồm bốn học thuyết cơ bản về báo chí của phương Tây: Thuyết Độc đoán hình thành từ các thế kỷ mà chế độ độc tài về chính trị cầm quyền từ thời Plato đến Machiavelli; thuyết Tự do hình thành từ thời Milton, Locke, Mill và thời kì Phục hưng; thuyết Trách nhiệm xã hội hình thành từ thời kì cải cách truyền thông và trong những nghi ngờ triết lí thời kì Phục hưng và thuyết Toàn trị Xô viết hình thành trong thời kì Marx, Lenin, Stalin và Đảng Cộng sản Liên Xô... | |
653 | |a Truyền thông. | ||
653 | |a Truyền thông đại chúng. | ||
653 | |a Báo chí | ||
653 | |a Môn học. | ||
700 | 1 | |a Peterson, Theodore |e Tác giả | |
700 | 1 | |a Schramm, Wilbur |e Tác giả | |
700 | 1 | |a Lê, Ngọc Sơn |e Dịch. | |
907 | |a .b10261795 |b 07-08-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10010 |b 07-08-24 |c m |d d |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
900 | |a Mạng xã hội | ||
900 | |a Kỹ năng viết cho quan hệ công chúng | ||
900 | |a Khoa Viết văn Báo chí | ||
900 | |a Ngành Báo chí | ||
945 | |a 070.1 |b S.300.E |g 1 |i TLMH.0000507 |j 0 |l 10010 |o - |p 55.000 |q - |r - |s - |t 7 |u 1 |v 0 |w 1 |x 0 |y .i10645895 |z 23-02-24 |