|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00029926 |
005 |
20150618110603.0 |
008 |
150616s2014 vm vie d |
020 |
|
|
|c 110.000đ
|
041 |
|
|
|a vie
|
082 |
0 |
|
|a 959.7
|b PH.105.H
|
100 |
1 |
|
|a Phan, Huy Chú
|
245 |
1 |
0 |
|a Lịch triều hiến chương loại chí/
|c Phan Huy Chú; Ngô Hữu Tạo, Trần Huy Hân dịch.
|n T.2,
|p Nhân vật chí
|
260 |
|
|
|a Tp. Hồ Chí Minh:
|b Nxb. Trẻ,
|c 2014.
|
300 |
|
|
|a 449 tr.;
|c 20 cm.
|
653 |
|
|
|a Lịch Sử
|
653 |
|
|
|a Việt Nam.
|
653 |
|
|
|a Môn học.
|
653 |
|
|
|a Nhân vật lịch sử
|
700 |
1 |
|
|a Ngô, Hữu Tạo
|e Dịch.
|
700 |
1 |
|
|a Trần, Huy Hân
|e Dịch.
|
907 |
|
|
|a .b10261916
|b 27-08-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a 10010
|b 26-08-24
|c m
|d d
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
900 |
|
|
|a Khoa Thông tin, Thư viện
|
945 |
|
|
|a 959.7
|b PH.105.H
|g 1
|i TLMH.0000666
|j 0
|l 10010
|o -
|p 110.000
|q -
|r -
|s -
|t 1
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10646012
|z 23-02-24
|