|
|
|
|
| LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
| 001 |
ocm00029928 |
| 005 |
20150616170608.0 |
| 008 |
150616s2014 vm vie d |
| 020 |
|
|
|c 90.000đ
|
| 041 |
|
|
|a vie
|
| 082 |
0 |
|
|a 959.7
|
| 084 |
|
|
|a 9(V)1
|b PH.105.H
|
| 100 |
1 |
|
|a Phan, Huy Chú
|
| 245 |
1 |
0 |
|a Lịch triều hiến chương loại chí /
|c Phan Huy Chú; Đỗ Mộng Khương, Trịnh Đình Rư, Cao Huy Giu,...dịch.
|n T.4,
|p Khoa mục chí- Quốc dụng chí- Hình luật chí
|
| 260 |
|
|
|a Tp. Hồ Chí Minh :
|b Nxb. Trẻ,
|c 2014.
|
| 300 |
|
|
|a 470 tr.;
|c 20 cm.
|
| 653 |
|
|
|a Lịch Sử
|
| 653 |
|
|
|a Việt Nam.
|
| 653 |
|
|
|a Pháp luật.
|
| 653 |
|
|
|a Giáo dục.
|
| 653 |
|
|
|a Vua chúa.
|
| 700 |
1 |
|
|a Đỗ, Mộng Khương
|e Dịch.
|
| 700 |
1 |
|
|a Nguyễn, Ngọc Tình
|e Dịch.
|
| 700 |
1 |
|
|a Phạm, Huy Giu
|e Dịch.
|
| 773 |
0 |
|
|d Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2014
|t Lịch triều hiến chương loại chí
|w 29924.
|
| 907 |
|
|
|a .b1026193x
|b 27-03-24
|c 23-02-24
|
| 998 |
|
|
|a 10002
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
| 945 |
|
|
|g 1
|i D.0017812
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 1
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10646036
|z 23-02-24
|