|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00029929 |
005 |
20150616170628.0 |
008 |
150616s2014 vm vie d |
020 |
|
|
|c 120.000đ
|
041 |
|
|
|a vie
|
082 |
0 |
|
|a 959.7
|
084 |
|
|
|a 9(V)1
|b PH.105.H
|
100 |
1 |
|
|a Phan, Huy Chú
|
245 |
1 |
0 |
|a Lịch triều hiến chương loại chí /
|c Phan Huy Chú; Phạm Huy Giu,Trịnh Đình Rư, Cao Huy Giu...dịch.
|n T.5,
|p Binh chế chí- Văn tịch chí- Bang giao chí
|
260 |
|
|
|a Tp. Hồ Chí Minh :
|b Nxb. Trẻ,
|c 2014.
|
300 |
|
|
|a 518 tr.;
|c 20 cm.
|
653 |
|
|
|a Lịch Sử
|
653 |
|
|
|a Việt Nam.
|
653 |
|
|
|a Quan hệ quốc tế
|
653 |
|
|
|a Quân đội.
|
653 |
|
|
|a Văn tịch.
|
700 |
1 |
|
|a Phạm, Huy Giu
|e Dịch.
|
700 |
1 |
|
|a Trịnh, Đình Rư
|e Dịch.
|
700 |
1 |
|
|a Cao, Huy Giu
|e Dịch.
|
773 |
0 |
|
|d Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2014
|t Lịch triều hiến chương loại chí
|w 29924.
|
907 |
|
|
|a .b10261941
|b 27-03-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a 10002
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
945 |
|
|
|g 1
|i D.0017813
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 1
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10646048
|z 23-02-24
|