Hiểu thêm về chữ Nhẫn, chữ Dung /
Những câu chuyện nhỏ nhằm đề cao chữ Nhẫn (đức tính nhẫn nhịn) và chữ Dung (đức tính bao dung, độ lượng) để thu phục lòng người và có được thành công trong cuộc sống.
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Nxb. Lao động Xã hội,
2010.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00029971 | ||
005 | 20171102091120.0 | ||
008 | 150813s2010 vm vie d | ||
020 | |c 37.000đ | ||
041 | |a vie | ||
084 | |b D.523.CH | ||
100 | 0 | |a Duy Chinh. | |
245 | 1 | 0 | |a Hiểu thêm về chữ Nhẫn, chữ Dung / |c Duy Chinh, Kim Cương biên soạn. |
260 | |a Hà Nội : |b Nxb. Lao động Xã hội, |c 2010. | ||
300 | |a 235 tr.; |c 21 cm. | ||
520 | 3 | |a Những câu chuyện nhỏ nhằm đề cao chữ Nhẫn (đức tính nhẫn nhịn) và chữ Dung (đức tính bao dung, độ lượng) để thu phục lòng người và có được thành công trong cuộc sống. | |
653 | |a Tâm lý học. | ||
653 | |a Tâm lý học ứng dụng. | ||
653 | |a Cuộc sống. | ||
653 | |a Giao tiếp. | ||
700 | 0 | |a Kim Cương |e Biên soạn. | |
907 | |a .b10262362 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i D.0020415 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10646772 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i D.0020416 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 2 |v 0 |w 2 |x 0 |y .i10646784 |z 23-02-24 |