|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00029986 |
005 |
20150814110834.0 |
008 |
150814s2010 vm vie d |
020 |
|
|
|c 70.000đ
|
041 |
|
|
|a vie
|
082 |
0 |
|
|a 895.13081
|
084 |
|
|
|a N(414).3
|b KH.506.X
|
100 |
1 |
|
|a Khúc, Xuân Lễ
|
245 |
1 |
0 |
|a Khổng tử truyện /
|c Khúc Xuân Lễ; Ông Văn Tùng dịch.
|n T.1.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Văn học,
|c 2010.
|
300 |
|
|
|a 477 tr.;
|c 21 cm.
|
653 |
|
|
|a Tác phẩm văn học.
|
653 |
|
|
|a Truyện lịch sử
|
653 |
|
|
|a trung Quốc.
|
700 |
1 |
|
|a Ông, Văn Tùng
|e Dịch.
|
773 |
0 |
|
|d Hà Nội : Văn học, 2010
|t Khổng tử truyện
|w 29989.
|
907 |
|
|
|a .b10262477
|b 27-03-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a 10002
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
945 |
|
|
|g 1
|i D.0016220
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 1
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10646887
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i D.0016221
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 1
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10646899
|z 23-02-24
|