Quản lý văn hóa Việt Nam trong tiến trình đổi mới và hội nhập quốc tế/
Những quan điểm chung về quản lý văn hóa trong bối cảnh công cuộc đổi mới và hội nhập quốc tế; giới thiệu những kinh nghiệm quản lý văn hóa ở 1 số quốc gia trên thế giới cũng như đánh giá thực trạng quản lý văn hóa ở Việt Nam từ khi bắt đầu tiến trình đổi mới (1986) đến nay; đề xuất định hướng, giải...
Saved in:
| Main Author: | |
|---|---|
| Other Authors: | |
| Format: | Book |
| Language: | Vietnamese |
| Published: |
Hà Nội:
Chính trị quốc gia Sự thật,
2014.
|
| Edition: | Xuất bản lần thứ 2, có sửa chữa, bổ sung. |
| Subjects: | |
| Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00030021 | ||
| 005 | 20150821110803.0 | ||
| 008 | 150821s2014 vm vie d | ||
| 020 | |c 111.000đ | ||
| 041 | |a vie | ||
| 082 | 0 | |a 306.09597 |b PH.105.H | |
| 100 | 1 | |a Phan, Hồng Giang. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Quản lý văn hóa Việt Nam trong tiến trình đổi mới và hội nhập quốc tế/ |c Phan Hồng Giang, Bùi Hòa Sơn chủ biên. |
| 250 | |a Xuất bản lần thứ 2, có sửa chữa, bổ sung. | ||
| 260 | |a Hà Nội: |b Chính trị quốc gia Sự thật, |c 2014. | ||
| 300 | |a 551 tr.; |c 24 cm. | ||
| 520 | 3 | |a Những quan điểm chung về quản lý văn hóa trong bối cảnh công cuộc đổi mới và hội nhập quốc tế; giới thiệu những kinh nghiệm quản lý văn hóa ở 1 số quốc gia trên thế giới cũng như đánh giá thực trạng quản lý văn hóa ở Việt Nam từ khi bắt đầu tiến trình đổi mới (1986) đến nay; đề xuất định hướng, giải pháp nhằm hoàn thiện và nâng cao hiệu quả quản lý văn hóa trong tiến trình đổi mới và hội nhập quốc tế. | |
| 653 | |a Quản lý văn hóa. | ||
| 653 | |a Hội nhập quốc tế | ||
| 653 | |a Việt Nam. | ||
| 653 | |a Văn hóa. | ||
| 653 | |a Đổi mới. | ||
| 653 | |a Môn học. | ||
| 700 | 1 | |a Bùi, Hoài Sơn |e chủ biên. | |
| 907 | |a .b10262805 |b 07-12-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a 10010 |a 10002 |b 28-11-24 |c m |d d |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 900 | |a Khoa Di sản Văn hóa | ||
| 900 | |a Ngành Bảo tàng học | ||
| 945 | |a 306.09597 |b PH.105.H |g 1 |i TLMH.0000842 |j 0 |l 10010 |o - |p 111.000 |q - |r - |s - |t 0 |u 3 |v 0 |w 3 |x 0 |y .i10647363 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 384.1 |b PH.105.H |g 1 |i D.0018030 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10647375 |z 23-02-24 | ||