Phong tục miền Nam /
Định nghĩa phong tục, tập quán; xác định và giới hạn danh từ miền Nam; bản tính người miền Nam các giai đoạn trước 1945, 1954 - 1975, từ 1975 - 2008; tìm hiểu về phong tục miền Nam trong gia đình (gia tộc và nhà cửa, y phục và trang sức, sinh kế, sinh dưỡng và bịnh hoạn, hôn nhân và tang lễ), và ngo...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Văn hóa thông tin,
2014.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00030024 | ||
005 | 20150821160802.0 | ||
008 | 150821s2014 vm vie d | ||
020 | |c 135.000đ | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 385.4 |b V.561.Đ | |
100 | 1 | |a Vương, Đằng. | |
245 | 1 | 0 | |a Phong tục miền Nam / |c Vương Đằng. |
260 | |a Hà Nội : |b Văn hóa thông tin, |c 2014. | ||
300 | |a 511 tr.; |c 22 cm. | ||
520 | 3 | |a Định nghĩa phong tục, tập quán; xác định và giới hạn danh từ miền Nam; bản tính người miền Nam các giai đoạn trước 1945, 1954 - 1975, từ 1975 - 2008; tìm hiểu về phong tục miền Nam trong gia đình (gia tộc và nhà cửa, y phục và trang sức, sinh kế, sinh dưỡng và bịnh hoạn, hôn nhân và tang lễ), và ngoài xã hội (cơ cấu tổ chức, cảnh trí làng, lệ làng, tết Nguyên đán, lễ tiết đình đám, mê tín dị đoan và giải trí, ..) | |
653 | |a Phong tục. | ||
653 | |a Miền Nam. | ||
653 | |a Văn hóa dân gian. | ||
653 | |a Việt Nam. | ||
907 | |a .b10262830 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |a 385.4 |b V.561.Đ |g 1 |i D.0017754 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10647387 |z 23-02-24 |