|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00030124 |
005 |
20150908100916.0 |
008 |
150908s2012 vm vie d |
041 |
|
|
|a vie
|
084 |
|
|
|a 75(V)
|b NG.527.D
|
100 |
1 |
|
|a Nguyễn, Dân Quốc.
|
245 |
1 |
0 |
|a Mỹ thuật Chèo /
|c Nguyễn Dân Quốc.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Sân Khấu,
|c 2012.
|
300 |
|
|
|a 2 tập;
|c 24 cm.
|
774 |
0 |
|
|a Nguyễn Dân Quốc
|d Hà Nội : Sân khấu, 2012
|g T1
|h 224 tr.
|t Đề tài truyền thống, dân gian, lịch sử
|w 30121.
|
774 |
0 |
|
|a Nguyễn Dân Quốc
|d Hà Nội : Sân khấu, 2012
|g T2
|h 222 tr.
|t Đề tài hiện đại
|w 30122.
|
907 |
|
|
|a .b10263809
|b 25-02-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a none
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|