|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00030470 |
005 |
20151110161118.0 |
008 |
151110s2011 vm vie d |
041 |
|
|
|a vie
|
084 |
|
|
|a 75(V)
|b H.401
|
245 |
0 |
0 |
|a Họa sĩ trẻ Việt Nam đương đại.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Mỹ Thuật,
|c 2011.
|
300 |
|
|
|a 178 tr.;
|c 30 cm.
|
520 |
3 |
|
|a Giới thiệu về các họa sĩ trẻ Việt Nam và một số tác phẩm tiêu biểu của họ.
|
653 |
|
|
|a Nghệ thuật.
|
653 |
|
|
|a Hội họa.
|
653 |
|
|
|a Họa sĩ
|
653 |
|
|
|a Việt Nam.
|
907 |
|
|
|a .b10267190
|b 25-02-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a 10002
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
945 |
|
|
|g 1
|i D.0016782
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10653272
|z 23-02-24
|