Nói năng, giao tiếp trên đài truyền hình /
Vận dụng lý thuyết giao tiếp để tìm hiểu ngữ nghĩa - ngữ dụng các diễn ngôn của người nói trên truyền hình; chỉ ra những đặc trưng cơ bản của ngôn ngữ nói và dạng thức nói trong giao tiếp truyền hình để phân biệt với ngôn ngữ viết và dạng thức đọc hay các hình thức giao tiếp khác....
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Đại học Quốc gia,
2004.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00030919 | ||
005 | 20160624100628.0 | ||
008 | 160624s2004 vm vie d | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 386.1 |b NG.257.TH | |
100 | 1 | |a Nguyễn, Thế Kỷ | |
245 | 1 | 0 | |a Nói năng, giao tiếp trên đài truyền hình / |c Nguyễn Thế Kỷ |
260 | |a Hà Nội : |b Đại học Quốc gia, |c 2004. | ||
300 | |a 134 tr.; |c 21 cm. | ||
520 | 3 | |a Vận dụng lý thuyết giao tiếp để tìm hiểu ngữ nghĩa - ngữ dụng các diễn ngôn của người nói trên truyền hình; chỉ ra những đặc trưng cơ bản của ngôn ngữ nói và dạng thức nói trong giao tiếp truyền hình để phân biệt với ngôn ngữ viết và dạng thức đọc hay các hình thức giao tiếp khác. | |
653 | |a Giao tiếp. | ||
653 | |a Truyền hình. | ||
653 | |a Ngôn ngữ | ||
653 | |a Ứng xử | ||
907 | |a .b10271363 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |a 386.1 |b NG.257.TH |g 1 |i D.0018581 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10656753 |z 23-02-24 |