Báo chí truyền hình : Sách tham khảo nghiệp vụ / T.2.
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | , , |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Thông tấn,
2004.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00031021 | ||
005 | 20160824170850.0 | ||
008 | 160824s2004 vm vie d | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 002.6 |b C.500.D | |
100 | 1 | |a Cudơnhetxốp, G.V. | |
245 | 1 | 0 | |a Báo chí truyền hình : |b Sách tham khảo nghiệp vụ / |c G.V. Cudơnhetxốp, X.L. Xvích, A.la. Iurốpxki; Đào Tấn Anh dịch. |n T.2. |
260 | |a Hà Nội : |b Thông tấn, |c 2004. | ||
300 | |a 305 tr.; |c 21 cm. | ||
653 | |a Báo chí | ||
653 | |a Truyền hình. | ||
653 | |a Thông tin đại chúng. | ||
700 | 1 | |a Xvích, X.L. |e Tác giả | |
700 | 1 | |a Iurốpxki, A.la |e Tác giả | |
700 | 1 | |a Đào, Tấn Anh |e Dịch. | |
773 | 0 | |d Thông tấn : Nxb. Hà Nội, 2004 |t Báo chí truyền hình |w 31019. | |
907 | |a .b10272367 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |a 002.6 |b C.500.D |g 1 |i D.0018354 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10657848 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 002.6 |b C.500.D |g 1 |i D.0018620 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1065785x |z 23-02-24 |