|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00031074 |
005 |
20160826170845.0 |
008 |
160826s1973 vm vie d |
082 |
0 |
|
|a 709.9597
|
084 |
|
|
|a 75(V)
|b NG.527.Đ
|
100 |
1 |
|
|a Nguyễn, Đức Nùng.
|
245 |
1 |
0 |
|a Mỹ thuật thời Lý /
|c Nguyễn Đức Nùng chủ biên.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Văn hóa,
|c 1973.
|
300 |
|
|
|a 83 tr.;
|c 24 cm.
|
520 |
3 |
|
|a Tìm hiểu mỹ thuật thời Lý: kiến trúc, điêu khắc, hội họa và trang trí, đồ gốm và 1 số di tích.
|
653 |
|
|
|a Mỹ thuật.
|
653 |
|
|
|a Thời Lý
|
653 |
|
|
|a Kiến trúc.
|
653 |
|
|
|a Hội họa.
|
653 |
|
|
|a Điêu khắc.
|
907 |
|
|
|a .b10272896
|b 27-03-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a 10002
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
945 |
|
|
|g 1
|i D.0018329
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10658385
|z 23-02-24
|