Thơ trẻ Việt Nam 1965 - 1975 khuôn mặt cái tôi trữ tình /
Xác định những dạng thức cái tôi trữ tình nhằm hệ thống quan điểm thẩm mỹ cũng như năng lực chiếm lĩnh hiện thực của người nghệ sĩ; khẳng định thuộc tính của thơ trẻ giai đoạn 1965 - 1975; khảo sát diện mạo cái tôi trữ tình trong thơ trẻ ở miền Bắc, vùng giải phóng và vùng tạm chiếm miền Nam; luận g...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Văn học,
2015.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00031345 | ||
005 | 20161019091058.0 | ||
008 | 161019s2015 vm vie d | ||
020 | |c 80.000đ | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 895.9221 | |
084 | |a 8(V)2 |b B.510.B | ||
100 | 1 | |a Bùi, Bích Hạnh. | |
245 | 1 | 0 | |a Thơ trẻ Việt Nam 1965 - 1975 khuôn mặt cái tôi trữ tình / |c Bùi Bích Hạnh. |
260 | |a Hà Nội : |b Văn học, |c 2015. | ||
300 | |a 339 tr.; |c 21 cm. | ||
520 | 3 | |a Xác định những dạng thức cái tôi trữ tình nhằm hệ thống quan điểm thẩm mỹ cũng như năng lực chiếm lĩnh hiện thực của người nghệ sĩ; khẳng định thuộc tính của thơ trẻ giai đoạn 1965 - 1975; khảo sát diện mạo cái tôi trữ tình trong thơ trẻ ở miền Bắc, vùng giải phóng và vùng tạm chiếm miền Nam; luận giải đặc điểm thơ 1965 - 1975. | |
653 | |a Thơ | ||
653 | |a 1965-1975. | ||
653 | |a Việt Nam. | ||
653 | |a Thơ trữ tình. | ||
907 | |a .b10275605 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i D.0018652 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10662728 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i D.0018653 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1066273x |z 23-02-24 |