|
|
|
|
| LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
| 001 |
ocm00031549 |
| 005 |
20161107091110.0 |
| 008 |
161107s2015 vm vie d |
| 041 |
|
|
|a vie
|
| 084 |
|
|
|a 902.7(V23)
|b Đ.103
|
| 245 |
0 |
0 |
|a Đại ngàn Tây Nguyên.
|
| 260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Hồng Đức,
|c 2015.
|
| 300 |
|
|
|a 121 tr.;
|c 25 cm.
|
| 520 |
3 |
|
|a Giới thiệu 150 bức ảnh toàn cảnh về vùng đất Tây Nguyên: thiên nhiên, con người, văn hóa, ...
|
| 653 |
|
|
|a Ảnh.
|
| 653 |
|
|
|a Tây Nguyên.
|
| 653 |
|
|
|a Dân tộc học.
|
| 907 |
|
|
|a .b1027764x
|b 25-02-24
|c 23-02-24
|
| 998 |
|
|
|a 10002
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
| 945 |
|
|
|g 1
|i D.0019043
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10667787
|z 23-02-24
|
| 945 |
|
|
|g 1
|i D.0019044
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10667799
|z 23-02-24
|