Kinh dịch : Dịch, chú giải, khảo luận /
Kiến thức cơ bản về Kinh dịch và nội dung 64 quẻ: quẻ kiền, quẻ khôn, quẻ truân, quẻ mông, quẻ nhu, ...
Saved in:
| Main Author: | |
|---|---|
| Format: | Book |
| Language: | Vietnamese |
| Published: |
Hà Nội :
Thế giới,
2016.
|
| Subjects: | |
| Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00031821 | ||
| 005 | 20161130171151.0 | ||
| 008 | 161130s2016 vm vie d | ||
| 020 | |c 300.000đ | ||
| 041 | |a vie | ||
| 082 | 0 | |a 299 |b NG.527.Đ | |
| 100 | 1 | |a Nguyễn, Đức Tôn. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Kinh dịch : |b Dịch, chú giải, khảo luận / |c Nguyễn Đức Tôn. |
| 260 | |a Hà Nội : |b Thế giới, |c 2016. | ||
| 300 | |a 544 tr.; |c 27 cm. | ||
| 520 | 3 | |a Kiến thức cơ bản về Kinh dịch và nội dung 64 quẻ: quẻ kiền, quẻ khôn, quẻ truân, quẻ mông, quẻ nhu, ... | |
| 653 | |a Kinh dịch. | ||
| 653 | |a Khoa học thần bí | ||
| 653 | |a Bói toán. | ||
| 907 | |a .b10280364 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a 10005 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 945 | |a 299 |b NG.527.Đ |g 1 |i M.0043191 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10673350 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 299 |b NG.527.Đ |g 1 |i M.0043192 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10673362 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 299 |b NG.527.Đ |g 1 |i M.0043193 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10673374 |z 23-02-24 | ||