Từ điển bách khoa tâm lý học - Giáo dục học Việt Nam /
Thu thập các thuật ngữ về khái niệm, phạm trù cơ bản - hiện đại của tâm lý học, giáo dục học các nước và Việt Nam theo vần ABC.
Được lưu tại giá sách ảo:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội :
Giáo dục Việt Nam,
2013.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00031829 | ||
005 | 20161201171213.0 | ||
008 | 161201s2013 vm vie d | ||
020 | |c 320.000đ | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 030 | |
084 | |a 15(03) |b PH.104.M | ||
100 | 1 | |a Phạm, Minh Hạc. | |
245 | 1 | 0 | |a Từ điển bách khoa tâm lý học - Giáo dục học Việt Nam / |c Phạm Minh Hạc chủ biên. |
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục Việt Nam, |c 2013. | ||
300 | |a 1159 tr.; |c 24 cm. | ||
520 | 3 | |a Thu thập các thuật ngữ về khái niệm, phạm trù cơ bản - hiện đại của tâm lý học, giáo dục học các nước và Việt Nam theo vần ABC. | |
653 | |a Từ điển. | ||
653 | |a Tâm lý học. | ||
653 | |a Giáo dục học. | ||
653 | |a Việt Nam. | ||
907 | |a .b10280443 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10009 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i TR.0001837 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10673544 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i TR.0001838 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10673556 |z 23-02-24 |