Từ điển Việt - M'nông /
Tra cứu từ điển đối chiếu song ngữ Việt - M'nông trong giao tiếp, quản lý, điều hành xã hội, ... theo vần ABC.
Saved in:
| Main Author: | |
|---|---|
| Other Authors: | |
| Format: | Book |
| Language: | Vietnamese |
| Published: |
Hà Nội :
Từ Điển Bách Khoa,
2009.
|
| Subjects: | |
| Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00031830 | ||
| 005 | 20161201171212.0 | ||
| 008 | 161201s2009 vm vie d | ||
| 020 | |c 200.000đ | ||
| 041 | |a vie | ||
| 082 | 0 | |a 495.9223 | |
| 084 | |a 4(VD)(03)=MN |b NG.527.K | ||
| 100 | 1 | |a Nguyễn, Kiên Trường. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Từ điển Việt - M'nông / |c Nguyễn Kiên Trường, Trương Anh chủ biên. |
| 260 | |a Hà Nội : |b Từ Điển Bách Khoa, |c 2009. | ||
| 300 | |a 599 tr.; |c 24 cm. | ||
| 520 | 3 | |a Tra cứu từ điển đối chiếu song ngữ Việt - M'nông trong giao tiếp, quản lý, điều hành xã hội, ... theo vần ABC. | |
| 653 | |a Từ điển. | ||
| 653 | |a Tiếng Việt. | ||
| 653 | |a Tiếng M'nông. | ||
| 653 | |a Tra cứu. | ||
| 700 | 1 | |a Trương, Anh |e chủ biên. | |
| 907 | |a .b10280455 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a 10009 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 945 | |g 1 |i TR.0001835 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10673568 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i TR.0001836 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1067357x |z 23-02-24 | ||