Từ điển cười : Tiếu liệu pháp: A - B - C /
Giải nghĩa các khái niệm, từ ngữ tiếng Việt bằng những câu thơ có tính hài hước và được xếp theo thứ tự vần chữ cái.
Saved in:
| Main Author: | |
|---|---|
| Format: | Book |
| Language: | Vietnamese |
| Published: |
Tp. Hồ Chí Minh :
Tổng Hợp,
2012.
|
| Subjects: | |
| Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00031839 | ||
| 005 | 20161202151236.0 | ||
| 008 | 161202s2012 vm vie d | ||
| 020 | |c 250.000đ | ||
| 041 | |a vie | ||
| 082 | 0 | |a 895.922103 | |
| 084 | |a V21 |b PH.104.TH | ||
| 100 | 1 | |a Phạm, Thiên Thư | |
| 245 | 1 | 0 | |a Từ điển cười : |b Tiếu liệu pháp: A - B - C / |c Phạm Thiên Thư |
| 260 | |a Tp. Hồ Chí Minh : |b Tổng Hợp, |c 2012. | ||
| 300 | |a 1062 tr.; |c 21 cm. | ||
| 520 | 3 | |a Giải nghĩa các khái niệm, từ ngữ tiếng Việt bằng những câu thơ có tính hài hước và được xếp theo thứ tự vần chữ cái. | |
| 653 | |a Văn học hiện đại. | ||
| 653 | |a Từ điển. | ||
| 653 | |a Thơ | ||
| 907 | |a .b10280546 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a 10009 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 945 | |g 1 |i TR.0001805 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10673830 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i TR.0001806 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10673842 |z 23-02-24 | ||