Từ điển địa danh Sài Gòn - Thành phố Hồ Chí Minh /
Gồm 4700 địa danh là toàn bộ những địa danh đã xuất hiện từ thế kỉ 17 trên địa bàn Sài Gòn - Gia Định xưa và thành phố Hồ Chí Minh nay, bao gồm cả những địa danh đã mất giúp cho việc xác định vị trí của các sự kiện cũ được thuận lợi....
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Thời đại,
2011.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00031840 | ||
005 | 20161202161233.0 | ||
008 | 161202s2011 vm vie d | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 915.97 | |
084 | |a 91(VT2)(03) |b L.250.TR | ||
100 | 1 | |a Lê, Trung Hoa. | |
245 | 1 | 0 | |a Từ điển địa danh Sài Gòn - Thành phố Hồ Chí Minh / |c Lê Trung Hoa chủ biên, Nguyễn Đình Tư |
260 | |a Hà Nội : |b Thời đại, |c 2011. | ||
300 | |a 720 tr.; |c 21 cm. | ||
520 | 3 | |a Gồm 4700 địa danh là toàn bộ những địa danh đã xuất hiện từ thế kỉ 17 trên địa bàn Sài Gòn - Gia Định xưa và thành phố Hồ Chí Minh nay, bao gồm cả những địa danh đã mất giúp cho việc xác định vị trí của các sự kiện cũ được thuận lợi. | |
653 | |a Địa danh. | ||
653 | |a Thành phố Hồ Chí Minh. | ||
653 | |a Việt Nam. | ||
653 | |a Từ điển. | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Đình Tư |e Tác giả | |
907 | |a .b10280558 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10009 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i TR.0001802 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10673854 |z 23-02-24 |