Từ điển bách khoa địa danh Hải Phòng /
Tra cứu địa danh của Hải Phòng về các lĩnh vực từ tên gọi, tên tự - hiệu, dịa danh, thời kỳ lịch sử, ...được sắp xếp theo mục từ vần ABC.
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hải Phòng :
Nxb. Hải Phòng,
1998.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00031842 | ||
005 | 20161202171208.0 | ||
008 | 161202s1998 vm vie d | ||
020 | |c 180.000đ | ||
041 | |a vie | ||
084 | |a 91(VT1) |b NG.450.Đ | ||
100 | 1 | |a Ngô, Đăng Lợi. | |
245 | 1 | 0 | |a Từ điển bách khoa địa danh Hải Phòng / |c Ngô Đăng Lợi chủ biên. |
260 | |a Hải Phòng : |b Nxb. Hải Phòng, |c 1998. | ||
300 | |a 624 tr.; |c 27 cm. | ||
520 | 3 | |a Tra cứu địa danh của Hải Phòng về các lĩnh vực từ tên gọi, tên tự - hiệu, dịa danh, thời kỳ lịch sử, ...được sắp xếp theo mục từ vần ABC. | |
653 | |a Địa lý | ||
653 | |a Địa danh. | ||
653 | |a Hải Phòng. | ||
653 | |a Từ điển. | ||
653 | |a Tra cứu. | ||
653 | |a Từ điển bách khoa. | ||
907 | |a .b10280571 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10009 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i TR.0001860 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1067388x |z 23-02-24 |